Việc Trung Quốc hạ đặt
trái phép giàn khoan Hải Dương 981 sâu trong thềm lục địa, vùng đặc quyền kinh
tế của Việt Nam không phải là hành động quá bất ngờ, nếu như xét nó nằm trong
một chuỗi hành động của Bắc Kinh nhằm “độc chiếm Biển Đông”.
Phân tích kỹ có thể thấy mưu đồ này đã được Trung Quốc lên kế hoạch từ
lâu, và tìm mọi cách thực hiện dù có phải vi phạm trắng trợn luật pháp quốc tế,
cũng như các cam kết mà nước này là một bên tham gia.
Kỳ 1: Yếu về lời nói, mạnh về hành
động
Tự vẽ “đường 9 đoạn”
Là nước “hăng hái” nhất khẳng định chủ quyền ở Biển Đông, nhưng đến năm
1951, Trung Quốc mới đưa ra tuyên bố đầu tiên về vấn đề này. Tại “Hội nghị San
Francisco”, Thủ tướng Chu Ân Lai nói rằng Hoàng Sa, Trường Sa, Đông Sa đã luôn
là một phần lãnh thổ của Trung Quốc. Yêu sách chủ quyền sau đó được đẩy lên một
cấp độ “mạnh mẽ” hơn vào năm 1997, khi Ngoại trưởng Hoàng Hoa tuyên bố chủ
quyền của Trung Quốc đối với Biển Đông là điều “không thể đàm phán”; mặc dù nó vươn
tới cực nam ở bãi Cỏ Rong, sát vùng lãnh thổ Borneo của Malaysisa. Tuy nhiên,
đó chỉ là những khẳng định mơ hồ, với luận điểm chung chung rằng Trung Quốc có
“bằng chứng hữu hiệu” về sự kiểm soát “chủ quyền này”.
“Chứng cứ lịch sử” rồi cũng được Trung Quốc trưng ra: Ngày 7/5/2009, chỉ
một ngày sau khi Malaysia và Việt Nam đệ trình bản báo cáo chung đăng ký thềm
lục địa mở rộng khu vực phía nam Biển Đông lên Ủy ban ranh giới thềm lục địa
Liên hợp quốc(CLCS), Trung Quốc gửi công hàm lên Tổng Thư ký Liên hợp quốc phản
đối, trong đó đính kèm bản đồ “đường 9 đoạn”, bao trùm hơn 80% diện tích Biển
Đông, chiếm trọn quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa của Việt Nam.
Thực chất, đây là tấm bản đồ “đường 11 đoạn”, được chính quyền Tưởng
Giới Thạch thời Cộng hòa Trung Hoa xuất bản năm 1947, với “2 đoạn” bao trùm
Vịnh Bắc Bộ bị xóa đi vào năm 1953. Chỉ có điều, chính giới nghiên cứu nước này
cũng đã thừa nhận sự yếu kém về mặt pháp lý của cái gọi là chủ quyền theo
“đường 9 đoạn”. Học giả Lý Lệnh Hoa, cựu thành viên Trung tâm Tin tức hải dương
quốc gia Trung Quốc thừa nhận, Bắc Kinh cần phải hủy bỏ “đường 9 đoạn”, vì việc
khư khư chiếm trọn Biển Đông khiến Trung Quốc trở nên “không thể chấp nhận
được, vì không có nước nào chấp nhận cái đường vô lý” do Trung Quốc tự đặt ra.
Không dừng lại ở các yêu sách “đường 9 đoạn” phi lý, Trung Quốc còn mặc
nhiên thừa nhận Biển Đông là “lợi ích cốt lõi” - một khái niệm mà Bắc Kinh
thường dùng để chỉ vấn đề chủ quyền quốc gia liên quan đến “điểm nóng” như Tân
Cương, Tây Tạng, Đài Loan mà tại đó Trung Quốc sẽ không “thỏa hiệp”, có thể
viện đến vũ lực “nếu cần thiết”. Giới chức và truyền thông Trung Quốc nhiều lần
công khai luận điểm này. Một báo cáodo Tân Hoa xã cho đăng tải hồi tháng 8/2011
khẳng định: Trung Quốc có “3 triệu km2 lãnh hải” ở Biển Đông, thuộc “chủ quyền
không thể tranh cãi” và là một phần trong “lợi ích cốt lõi”.
Tựu trung lại, những tuyên bố “lấy được” trên đây chỉ nhằm thể hiện một
ý đồ duy nhất: Trung Quốc quyết tâm “độc chiếm Biển Đông”, biến Biển Đông thành
“ao nhà” của mình.
Các bước đi “độc chiếm Biển Đông”
Để thực hiện tham vọng “xâm chiếm” Biển Đông, Trung Quốc liên tục có các
hành động gây bất ổn tình hình, tập trung vào các nhóm giải pháp sau:
“Luật hóa chủ quyền”: Là bước đi liên tục, thuộc giai đoạn đầu của lộ
trình “kiểm soát, làm chủ, độc chiếm” Biển Đông; nhằm hướng lái dư luận trong
nước và quốc tế. Năm 1996, ngay sau khi ký Công ước của Liên hợp quốc về Luật
Biển (UNCLOS) năm 1982, Trung Quốc lập tức thông qua một Hiệp định phê chuẩn
Công ước này, với điều khoản bảo lưu “các quyền lịch sử” thuộc về “dân tộc
Trung Hoa” trước các quy định của UNCLOS. Chính quyền nước này cũng đã đưa vấn
đề “chủ quyền” ở Biển Đông vào sách giáo khoa, nhằm đẩy mạnh tuyên truyền về
“đường 9 đoạn”.
Năm 2012, bước “pháp lý hóa chủ quyền” leo thang sang một nấc mới, với
việc ngày 21/6, Quốc vụ Viện Trung Quốc cho công bố thành lập cái gọi là “Thành
phố Tam Sa” trên đảo Phú Lâm, quần đảo Hoàng Sa; trực tiếp trực thuộc chính
quyền trung ương, có quyền hạn “quản lý” đối với cả hai quần đảo Hoàng Sa và
Trường Sa của Việt Nam. Đúng 6 tháng sau, Trung Quốc đưa “đường 9 đoạn” vào mẫu
hộ chiếu phổ thông điện tử - một hành động sai trái trong quan hệ quốc tế, bị
nhiều nước phản đối.
“Xâm lấn” bằng hoạt động kinh tế biển: Là hành động làm chủ từng bước,
dựa trên luận điểm các hoạt động kinh tế biển đến đâu, chủ quyền xác lập đến
đó. Cùng với việc đầu tư mạnh cho các lực lượng chấp pháp trên biển (Ngư chính,
Hải cảnh, Hải giám…) theo hướng tăng cường tiềm lực (tàu thuyền, hệ thống thông
tin), Trung Quốc khuyến khích ngư dân khai thác tại những ngư trường xa, thuộc
các vùng chồng lấn, thậm chí là của cả các nước khác, thông qua ưu đãi về vốn,
thiết bị định vị vệ tinh.
Bên cạnh đó, chính quyền tỉnh Hải Nam được sự đồng ý của Trung ương,
hàng năm đều đưa ra các “lệnh cấm đánh bắt cá” trên Biển Đông hết sức phi lý.
Đặc biệt, Trung Quốc rất chú trọng “đẩy” các tập đoàn dấu khí quốc gia “vươn
vòi” ra Biển Đông. Ngày 23/6/2012, Tập đoàn dầu khí Hải Dương Trung Quốc
(CNOOC) cho mời thầu quốc tế 9 lô dầu khí, tổng diện tích lên đến 160.129km2,
nằm sâu trong thềm lục địa của Việt Nam. Mới nhất, ngày 1/5 vừa qua, CNOOC đã
hạ đặt trái phép giàn khoan “tỉ đô” Hải Dương 981 trong vùng thềm lục địa, vùng
đặc quyền kinh tế của Việt Nam, gây ra sự phản đối mạnh mẽ của dư luận khu vực
và quốc tế.
“Phá vỡ nguyên trạng”: Là bước đi có có tính hệ thống, nhằm “thu hồi chủ
quyền” theo phương thức “tằm ăn dâu” thông qua chiến thuật tạo “sự đã rồi”.
Thậm chí cả thủ đoạn sử dụng vũ lực nước này cũng không từ. Năm 1956 Trung Quốc
đánh chiếm một phần và đến năm 1974 chiếm toàn bộ quần đảo Hoàng Sa của Việt
Nam. Năm 1988, Trung Quốc một lần nữa đưa quân đánh chiếm đảo Gạc Ma trên quần
đảo Trường Sa, thuộc chủ quyền Việt Nam. Theo một kịch bản tương tự, tháng
2/1995, Trung Quốc đưa 7 tàu đến chiếm đá Vành Khăn thuộc quần đảo Trường Sa, duy
trì sự hiện diện từ đó đến nay. Đầu năm 2013, chính quyền Bắc Kinh một lần nữa
“gây rối” ở Trường Sa, với các bước đi “chiếm đóng thực tế" trái phép trên
bãi cạn Scarborough/Hoàng Nham mà Philippines tuyên bố chủ quyền; liên tục duy
trì hiện diện thường trực tàu thuyền xung quanh bãi cạn, thay đổi hiện trạng
tranh chấp. Việc cắm giàn khoan Hải Dương 981 sâu vào thềm lục địa của Việt Nam
cũng chính là bước đi “thay đổi nguyên trạng”.
Tăng cường sức mạnh hải quân: Mục đích là để “răn đe quân sự”, tạo sức
ép trong các yêu sách chủ quyền theo hướng có lợi cho Trung Quốc. Dựa trên một
nền kinh tế tăng trưởng nhanh, liên tục, Trung Quốc không ngừng tăng cường tiềm
lực quân sự, nhất là sức mạnh hải quân, đặc biệt là trên hướng Biển Đông. Từ
một đơn vị yếu kém nhất, Hạm đội Nam Hải đã được đầu tư mạnh, vượt qua cả Hạm
đội Đông Hải để trở thành lực lượng mạnh nhất của Hải quân Trung Quốc, được
trang bị các tàu chiến lớn nhất, hiện đại nhất, nhất là tàu ngầm, tàu khu trục.
Cùng với đó, căn cứ hải quân Tam Á/Hải Nam liên tục được mở rộng, đủ khả năng
để tiếp nhận các tàu ngầm nguyên tử, kể cả tàu sân bay.
Chủ quyền biển đảo (tổng hợp)
Theo: Dân trí
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét